Có 2 kết quả:
竞选活动 jìng xuǎn huó dòng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ • 競選活動 jìng xuǎn huó dòng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(election) campaign
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(election) campaign
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0